interaction factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interaction factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interaction factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interaction factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interaction factor

    * kỹ thuật

    hệ số tương tác

    điện lạnh:

    thừa số tương tác