intergrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intergrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intergrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intergrow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intergrow

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    mọc xen