interject nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interject nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interject giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interject.

Từ điển Anh Việt

  • interject

    /,intə'dʤekt/

    * ngoại động từ

    bỗng xen vào (lời nhận xét...)

    to interject a question: bỗng hỏi xen vào

    nhận xét, xen vào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interject

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tống vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet