inject nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inject nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inject giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inject.

Từ điển Anh Việt

  • inject

    /in'dʤekt/

    * ngoại động từ

    tiêm (thuốc...), tiêm thuốc

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen (lời nhận xét...) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng

    * danh từ

    (viết tắt) của injection (trong đơn thuốc)

  • inject

    nội xạ, đưa vào, phun vào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inject

    * kỹ thuật

    bơm vào

    đặt vào (cắt gọt)

    đưa vào

    lắp vào

    nội xạ

    phun

    phun vào

    phụt

    tăng áp

    xây dựng:

    ép vào

    phụt vào

    hóa học & vật liệu:

    tiêm vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inject

    give an injection to

    We injected the glucose into the patient's vein

    Synonyms: shoot

    to introduce (a new aspect or element)

    He injected new life into the performance

    force or drive (a fluid or gas) into by piercing

    inject hydrogen into the balloon

    Synonyms: shoot

    take by injection

    inject heroin

    feed intravenously

    Similar:

    interject: to insert between other elements

    She interjected clever remarks

    Synonyms: come in, interpose, put in, throw in