injector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
injector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm injector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của injector.
Từ điển Anh Việt
injector
/in'dʤektə/
* danh từ
người tiêm
cái để tiêm
(kỹ thuật) máy phun, vòi phun
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
injector
* kinh tế
dụng cụ để tiêm
máy phun
vòi phun
* kỹ thuật
bộ phun
bơm phun
bơm phun hơi nước
bơm phụt
kim phun
máy bơm
máy bơm tia
máy nén
máy phun
máy quạt gió
máy tăng áp
miệng phun
ống phụt
thiết bị phun
vòi phun
Từ điển Anh Anh - Wordnet
injector
a contrivance for injecting (e.g., water into the boiler of a steam engine or particles into an accelerator etc.)