injected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

injected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm injected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của injected.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • injected

    * kỹ thuật

    được tiêm vào

    y học:

    bị tiêm

    xung huyết

    hóa học & vật liệu:

    được phun vào