injective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

injective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm injective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của injective.

Từ điển Anh Việt

  • injective

    nôi xạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • injective

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nội xạ