injective hull nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

injective hull nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm injective hull giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của injective hull.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • injective hull

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bao nội xạ