injection pump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

injection pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm injection pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của injection pump.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • injection pump

    * kỹ thuật

    bơm nhiên liệu (cao áp)

    bơm phun

    bơm phun (nhiên liệu)

    máy bơm phun

    giao thông & vận tải:

    bơm cao áp

    ô tô:

    bơm cao áp (heo dầu)

    hóa học & vật liệu:

    bơm tiêm phun

    cơ khí & công trình:

    máy bơm phụt dung dịch