injection needle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

injection needle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm injection needle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của injection needle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • injection needle

    * kỹ thuật

    y học:

    kim tiêm

    toán & tin:

    kim xịt dầu

    xây dựng:

    kim xịt đầu