injection nozzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
injection nozzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm injection nozzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của injection nozzle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
injection nozzle
* kỹ thuật
mỏ phun
ống tia xịt (nhiên liệu)
vòi phun
vòi phun (nhiên liệu)
hóa học & vật liệu:
vòi phun xăng
Từ liên quan
- injection
- injections
- injection cock
- injection grid
- injection mold
- injection pipe
- injection pump
- injection rate
- injection room
- injection tube
- injection well
- injection force
- injection lance
- injection laser
- injection level
- injection mould
- injection orbit
- injection valve
- injection engine
- injection heater
- injection method
- injection mortar
- injection needle
- injection nozzle
- injection of mud
- injection period
- injection stroke
- injection tester
- injection timing
- injection control
- injection filling
- injection gallery
- injection molding
- injection nozzles
- injection process
- injection borehole
- injection moulding
- injection of grout
- injection pressure
- injection equipment
- injection of cement
- injection procedure
- injection compressor
- injection efficiency
- injection humidifier
- injection of capital
- injection rocker arm
- injection laser diode
- injection pump casing
- injection blow molding