interlaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interlaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlaid.
Từ điển Anh Việt
interlaid
/,intə'lei/
* ngoại động từ interlaid
đặt xen, dát xen