interline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interline.
Từ điển Anh Việt
interline
/,intə'lain/ (interlineate) /,intə'linieit/
* ngoại động từ
viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)
may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interline
* kinh tế
liên hãng
* kỹ thuật
xen dòng (in vải)
điện tử & viễn thông:
dòng xen