interleaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interleaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interleaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interleaf.

Từ điển Anh Việt

  • interleaf

    /,intəli:f/

    * danh từ

    tờ chen (tờ giấy xen vào trong sách, thường là bỏ trống để ghi)

    lời ghi chép trên tờ giấy chen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interleaf

    a blank leaf inserted between the leaves of a book