interim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interim.

Từ điển Anh Việt

  • interim

    /'intərim/

    * tính từ

    quá độ

    tạm quyền, lâm thời

    an interim government: chính phủ tạm quyền

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) trong lúc đó

    * danh từ

    thời gian quá độ

    sự giàn xếp tạm thời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interim

    * kinh tế

    lâm thời

    tạm quyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interim

    the time between one event, process, or period and another

    meanwhile the socialists are running the government

    Synonyms: meantime, meanwhile, lag

    serving during an intermediate interval of time

    an interim agreement