interim repost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interim repost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interim repost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interim repost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interim repost

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    báo cáo tạm thời