interim measures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interim measures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interim measures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interim measures.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interim measures

    * kinh tế

    biện pháp tạm thời

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    các biện pháp tạm thời