interim dividend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interim dividend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interim dividend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interim dividend.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interim dividend

    * kinh tế

    cổ tức giữa kỳ

    cổ tức lạm phát

    cổ tức tạm thời

    cổ tức tạm trả

    lãi giữa kỳ