interim certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interim certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interim certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interim certificate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interim certificate

    * kinh tế

    chứng khoán tạm thời