interim working party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interim working party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interim working party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interim working party.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interim working party

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhóm hoạt động tạm thời