interim european telecommunications standard (i-ets) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interim european telecommunications standard (i-ets) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interim european telecommunications standard (i-ets) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interim european telecommunications standard (i-ets).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interim european telecommunications standard (i-ets)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu tạm thời
Từ liên quan
- interim
- interim bond
- interim deed
- interim plan
- interim audit
- interim award
- interim bonus
- interim orbit
- interim budget
- interim charge
- interim credit
- interim period
- interim proofs
- interim report
- interim repost
- interim balance
- interim closing
- interim invoice
- interim receipt
- interim accounts
- interim dividend
- interim interest
- interim measures
- interim overhaul
- interim financing
- interim reporting
- interim statement
- interim statements
- interim certificate
- interim development
- interim working party
- interim income statement
- interim standard (iso) (is)
- interim problem report (ipr)
- interim development (order ido)
- interim link management interface
- interim determination of extension
- interim mobile data network (imdn)
- interim local management interface (ilmi)
- interim-interswitch signalling protocol (iisp)
- interim european telecommunications standard (iets)
- interim european telecommunications standard (i-ets)