interim report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interim report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interim report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interim report.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interim report
* kinh tế
báo cáo giữa kỳ
báo cáo lâm thời
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
báo cáo sơ bộ
Từ liên quan
- interim
- interim bond
- interim deed
- interim plan
- interim audit
- interim award
- interim bonus
- interim orbit
- interim budget
- interim charge
- interim credit
- interim period
- interim proofs
- interim report
- interim repost
- interim balance
- interim closing
- interim invoice
- interim receipt
- interim accounts
- interim dividend
- interim interest
- interim measures
- interim overhaul
- interim financing
- interim reporting
- interim statement
- interim statements
- interim certificate
- interim development
- interim working party
- interim income statement
- interim standard (iso) (is)
- interim problem report (ipr)
- interim development (order ido)
- interim link management interface
- interim determination of extension
- interim mobile data network (imdn)
- interim local management interface (ilmi)
- interim-interswitch signalling protocol (iisp)
- interim european telecommunications standard (iets)
- interim european telecommunications standard (i-ets)