interim proofs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interim proofs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interim proofs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interim proofs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interim proofs

    * kỹ thuật

    bản in thử trung gian