meantime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meantime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meantime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meantime.

Từ điển Anh Việt

  • meantime

    /'mi:n'taim/ (meanwhite) /'mi:n'wail/

    * danh từ

    in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy

    * phó từ

    trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meantime

    Similar:

    interim: the time between one event, process, or period and another

    meanwhile the socialists are running the government

    Synonyms: meanwhile, lag

    meanwhile: during the intervening time

    meanwhile I will not think about the problem

    meantime he was attentive to his other interests

    in the meantime the police were notified

    Synonyms: in the meantime