in the meantime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in the meantime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in the meantime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in the meantime.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in the meantime

    Similar:

    meanwhile: during the intervening time

    meanwhile I will not think about the problem

    meantime he was attentive to his other interests

    in the meantime the police were notified

    Synonyms: meantime

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).