entombment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entombment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entombment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entombment.

Từ điển Anh Việt

  • entombment

    /in'tu:mmənt/

    * danh từ

    sự đặt xuống mộ, sự chôn xuống mộ, sự chôn cất

Từ điển Anh Anh - Wordnet