burial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burial.
Từ điển Anh Việt
burial
/'beriəl/
* danh từ
việc chôn cất, việc mai táng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burial
the ritual placing of a corpse in a grave
Synonyms: entombment, inhumation, interment, sepulture
Similar:
burying: concealing something under the ground