burying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burying.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burying

    concealing something under the ground

    Synonyms: burial

    Similar:

    bury: cover from sight

    Afghani women buried under their burkas

    bury: place in a grave or tomb

    Stalin was buried behind the Kremlin wall on Red Square

    The pharaohs were entombed in the pyramids

    My grandfather was laid to rest last Sunday

    Synonyms: entomb, inhume, inter, lay to rest

    bury: place in the earth and cover with soil

    They buried the stolen goods

    immerse: enclose or envelop completely, as if by swallowing

    The huge waves swallowed the small boat and it sank shortly thereafter

    Synonyms: swallow, swallow up, bury, eat up

    bury: embed deeply

    She sank her fingers into the soft sand

    He buried his head in her lap

    Synonyms: sink

    forget: dismiss from the mind; stop remembering

    I tried to bury these unpleasant memories

    Synonyms: bury

    Antonyms: remember

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).