burial mound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burial mound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burial mound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burial mound.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burial mound
(archeology) a heap of earth placed over prehistoric tombs
Synonyms: grave mound, barrow, tumulus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).