barrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrow.
Từ điển Anh Việt
barrow
/'bærou/
* danh từ
gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm)
nấm mồ
* danh từ
(tiếng địa phương) lợn thiến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barrow
* kinh tế
chỉ số tín nhiệm Barron's
* kỹ thuật
bãi thải
cồn
con chạy
đồi
đống đá thải
xe cút kít
xe đẩy hành lý
xe đẩy tay
xây dựng:
gò mộ
ngôi mộ cổ
cơ khí & công trình:
xe ba góc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barrow
the quantity that a barrow will hold
Synonyms: barrowful
a cart for carrying small loads; has handles and one or more wheels
Synonyms: garden cart, lawn cart, wheelbarrow
Similar:
burial mound: (archeology) a heap of earth placed over prehistoric tombs
Synonyms: grave mound, tumulus