wheelbarrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheelbarrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheelbarrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheelbarrow.

Từ điển Anh Việt

  • wheelbarrow

    /'wi:l,b rou/

    * danh từ

    xe cút kít

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wheelbarrow

    * kỹ thuật

    xe ba gác

    xe đẩy tay

    xây dựng:

    đẩy tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wheelbarrow

    transport in a wheelbarrow

    Similar:

    barrow: a cart for carrying small loads; has handles and one or more wheels

    Synonyms: garden cart, lawn cart