barrow-boy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrow-boy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrow-boy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrow-boy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barrow-boy
Similar:
costermonger: a hawker of fruit and vegetables from a barrow
Synonyms: barrow-man
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).