costermonger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
costermonger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm costermonger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của costermonger.
Từ điển Anh Việt
costermonger
/'kɔstə/ (costermonger) /'kɔstə,mʌɳgə/
* danh từ
người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
costermonger
a hawker of fruit and vegetables from a barrow
Synonyms: barrow-man, barrow-boy