burial garment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burial garment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burial garment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burial garment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burial garment
cloth used to cover a corpse in preparation for burial
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).