otolaryngologist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
otolaryngologist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otolaryngologist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otolaryngologist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
otolaryngologist
Similar:
ent man: a specialist in the disorders of the ear or nose or throat
Synonyms: ear-nose-and-throat doctor, otorhinolaryngologist, rhinolaryngologist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).