otorhinolaryngologist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
otorhinolaryngologist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otorhinolaryngologist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otorhinolaryngologist.
Từ điển Anh Việt
otorhinolaryngologist
* danh từ
bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
otorhinolaryngologist
Similar:
ent man: a specialist in the disorders of the ear or nose or throat
Synonyms: ear-nose-and-throat doctor, otolaryngologist, rhinolaryngologist