entrée nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entrée nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrée giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrée.

Từ điển Anh Việt

  • entrée

    /'ɔntrei/

    * danh từ

    quyền vào, quyền gia nhập

    món ăn đầu tiên