entotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entotic.

Từ điển Anh Việt

  • entotic

    * tính từ

    thuộc tai trong; trong tai