entrust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entrust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrust.

Từ điển Anh Việt

  • entrust

    /in'trʌst/

    * ngoại động từ

    giao, giao phó cho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entrust

    confer a trust upon

    The messenger was entrusted with the general's secret

    I commit my soul to God

    Synonyms: intrust, trust, confide, commit

    put into the care or protection of someone

    He left the decision to his deputy

    leave your child the nurse's care

    Synonyms: leave