confide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confide.

Từ điển Anh Việt

  • confide

    /kən'faid/

    * ngoại động từ (cong to)

    nói riêng; giãi bày tâm sự

    to confide a secret to somebody: nói riêng điều bí mật với ai

    phó thác, giao phó

    to confide a task to somebody: giao phó một công việc cho ai

  • confide

    tin cậy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confide

    * kỹ thuật

    tin cậy

    xây dựng:

    giãi bày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confide

    reveal in private; tell confidentially

    Similar:

    entrust: confer a trust upon

    The messenger was entrusted with the general's secret

    I commit my soul to God

    Synonyms: intrust, trust, commit