confidential letter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confidential letter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confidential letter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confidential letter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confidential letter

    * kinh tế

    mật thư

    thư mật

    thư riêng