confidential of sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confidential of sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confidential of sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confidential of sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confidential of sample

    * kinh tế

    cấu hình hàng mẫu