confidential adviser-advisee relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confidential adviser-advisee relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confidential adviser-advisee relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confidential adviser-advisee relation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confidential adviser-advisee relation
the responsibility of a confidential adviser to act in the best interest of the advisee
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- confidential
- confidentially
- confidentiality
- confidential file
- confidential talk
- confidential clerk
- confidential letter
- confidential document
- confidential of space
- confidential of sample
- confidential secretary
- confidential information
- confidential probability
- confidential communication
- confidential commercial letter
- confidential adviser-advisee relation