confidential adviser-advisee relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confidential adviser-advisee relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confidential adviser-advisee relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confidential adviser-advisee relation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confidential adviser-advisee relation

    the responsibility of a confidential adviser to act in the best interest of the advisee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).