confidentially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confidentially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confidentially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confidentially.
Từ điển Anh Việt
confidentially
* phó từ
tin cẩn, bộc bạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confidentially
in a confidential manner
spoke to him intimately and confidentially