confidential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
confidential
/,kɔnfi'denʃl/
* tính từ
kín, bí mật; nói riêng với nhau
confidential information: tin mật
thân tín, tâm phúc; được tin cẩn
confidential friend: bạn tâm phúc
thổ lộ tâm tình, tâm sự
to be confidential with someone: tâm sự với ai
confidential agent
đặc vụ
confidential secretary
thư ký riêng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
confidential
* kinh tế
mật
* kỹ thuật
mật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confidential
entrusted with private information and the confidence of another
a confidential secretary
(of information) given in confidence or in secret
this arrangement must be kept confidential
their secret communications
Synonyms: secret
denoting confidence or intimacy
a confidential approach
in confidential tone of voice
the level of official classification for documents next above restricted and below secret; available only to persons authorized to see documents so classified
- confidential
- confidentially
- confidentiality
- confidential file
- confidential talk
- confidential clerk
- confidential letter
- confidential document
- confidential of space
- confidential of sample
- confidential secretary
- confidential information
- confidential probability
- confidential communication
- confidential commercial letter
- confidential adviser-advisee relation