confidential clerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confidential clerk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confidential clerk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confidential clerk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
confidential clerk
* kinh tế
nhân viên tin cẩn
Từ liên quan
- confidential
- confidentially
- confidentiality
- confidential file
- confidential talk
- confidential clerk
- confidential letter
- confidential document
- confidential of space
- confidential of sample
- confidential secretary
- confidential information
- confidential probability
- confidential communication
- confidential commercial letter
- confidential adviser-advisee relation