confidential communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confidential communication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confidential communication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confidential communication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confidential communication

    * kinh tế

    thông báo mật