confidentiality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confidentiality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confidentiality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confidentiality.

Từ điển Anh Việt

  • confidentiality

    (Tech) bí mật, cơ mật; bảo mật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confidentiality

    * kinh tế

    tính bí mật

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự cẩn mật

    xây dựng:

    tính bảo mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confidentiality

    the state of being secret

    you must respect the confidentiality of your client's communications

    discretion in keeping secret information