confider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confider.
Từ điển Anh Việt
confider
xem confide
confider
xem confide
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.