intrust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intrust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intrust

    * kinh tế

    giữ một số tiền lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intrust

    Similar:

    entrust: confer a trust upon

    The messenger was entrusted with the general's secret

    I commit my soul to God

    Synonyms: trust, confide, commit